Hành vi ủng hộ xã hội là gì? Các công bố khoa học về Hành vi ủng hộ xã hội
Hành vi ủng hộ xã hội là hành vi tự nguyện nhằm giúp đỡ người khác hoặc cộng đồng, không đòi hỏi lợi ích cá nhân trực tiếp hay phần thưởng. Đây là biểu hiện của sự đồng cảm, đạo đức và trách nhiệm xã hội, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự gắn kết và phát triển xã hội.
Giới thiệu về hành vi ủng hộ xã hội
Hành vi ủng hộ xã hội (prosocial behavior) là một khái niệm trong tâm lý học xã hội dùng để chỉ những hành vi mang tính tự nguyện nhằm mang lại lợi ích cho người khác hoặc cho xã hội nói chung. Đây là dạng hành vi không bị ép buộc, thường xuất phát từ động cơ bên trong như đồng cảm, trách nhiệm đạo đức, hoặc mong muốn duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực. Ví dụ điển hình bao gồm giúp đỡ người gặp nạn, quyên góp cho hoạt động từ thiện, hoặc tham gia các chương trình tình nguyện vì cộng đồng.
Không giống như các hành vi bắt buộc theo vai trò nghề nghiệp (ví dụ: y bác sĩ cứu người theo nhiệm vụ), hành vi ủng hộ xã hội xuất phát từ ý chí cá nhân và không yêu cầu một phần thưởng rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng cá nhân có thể nhận được lợi ích tâm lý như sự hài lòng, cảm giác gắn bó xã hội và giảm mức độ căng thẳng sau khi thực hiện hành vi này.
Về mặt xã hội học, hành vi ủng hộ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và phát triển của cộng đồng. Nó là một trong những nền tảng của sự hợp tác, chia sẻ nguồn lực, giảm xung đột và tạo ra sự tin tưởng giữa các cá nhân trong xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, hành vi này còn là trụ cột để xây dựng các mô hình xã hội bền vững và hỗ trợ nhóm người yếu thế.
Phân biệt giữa hành vi ủng hộ xã hội và hành vi thân thiện
Mặc dù đều mang tính tích cực, hành vi ủng hộ xã hội khác với hành vi thân thiện ở chỗ: hành vi thân thiện chủ yếu thể hiện qua cách ứng xử, thái độ như mỉm cười, bắt tay, giao tiếp hòa nhã; trong khi đó, hành vi ủng hộ xã hội đi kèm với hành động thực tế nhằm hỗ trợ hoặc mang lại lợi ích trực tiếp cho người khác. Sự phân biệt này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu về động cơ và tác động của hành vi.
Chẳng hạn, một người nói lời động viên khi bạn buồn có thể được xem là thân thiện, nhưng một người chở bạn đến bệnh viện khi bạn bị thương là hành vi ủng hộ xã hội. Việc nhấn mạnh đến “hành động” là yếu tố then chốt để xác định đúng bản chất của hành vi này. Các hành vi thân thiện không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi thực sự trong điều kiện sống hoặc tâm trạng của người khác.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa hai loại hành vi:
Tiêu chí | Hành vi thân thiện | Hành vi ủng hộ xã hội |
---|---|---|
Mục tiêu chính | Duy trì quan hệ tích cực | Giúp đỡ, hỗ trợ người khác |
Tính chủ động | Phản ứng theo tình huống | Chủ động hành động vì lợi ích người khác |
Lợi ích mang lại | Cảm xúc tích cực, dễ chịu | Thay đổi tích cực cho người khác |
Ví dụ | Chào hỏi, cười thân thiện | Giúp đỡ người bị tai nạn |
Các dạng hành vi ủng hộ xã hội
Hành vi ủng hộ xã hội không đơn nhất mà bao gồm nhiều dạng khác nhau, được phân loại theo đặc điểm hành vi và mục tiêu cụ thể. Việc phân loại giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về bối cảnh và động cơ của từng hành vi, từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp trong giáo dục, tâm lý trị liệu và hoạch định chính sách xã hội.
Một số dạng hành vi phổ biến bao gồm:
- Hành vi giúp đỡ cá nhân: như hỗ trợ người già băng qua đường, đưa đồ bị rơi lại cho người khác.
- Hành vi hợp tác: làm việc nhóm, chia sẻ nhiệm vụ trong môi trường học tập hoặc lao động.
- Hành vi chia sẻ tài nguyên: chia đồ ăn, cho mượn sách, chia sẻ thời gian.
- Hành vi công dân tích cực: tham gia bầu cử, đóng góp ý kiến trong cộng đồng, lên tiếng chống bất công.
- Hành vi tình nguyện/quyên góp: đóng góp tiền bạc, thời gian cho tổ chức từ thiện, giúp đỡ người vô gia cư.
Các hành vi này có thể diễn ra một cách công khai hoặc thầm lặng, có thể là hành vi một lần hoặc mang tính lặp đi lặp lại theo thời gian. Mức độ tác động cũng rất khác nhau: từ quy mô nhỏ (giúp một người) đến quy mô lớn (tham gia phong trào cứu trợ thiên tai).
Yếu tố ảnh hưởng đến hành vi ủng hộ xã hội
Hành vi ủng hộ xã hội bị chi phối bởi nhiều yếu tố nội tại và ngoại tại. Trên phương diện cá nhân, các đặc điểm như tính cách, chỉ số đồng cảm, khả năng tự kiểm soát cảm xúc, và giá trị đạo đức đóng vai trò quyết định. Những người có mức độ đồng cảm cao, hoặc từng trải qua hoàn cảnh khó khăn, thường có xu hướng hành động vì lợi ích người khác mạnh hơn.
Từ góc độ xã hội, các yếu tố như:
- Chuẩn mực xã hội: niềm tin vào giá trị giúp đỡ người khác trong cộng đồng
- Ảnh hưởng từ người quan sát: hiện tượng “bystander effect” cho thấy số lượng người chứng kiến càng đông, khả năng giúp đỡ cá nhân càng giảm
- Mô hình hóa hành vi: việc chứng kiến người khác giúp đỡ có thể thúc đẩy hành vi tương tự
Ngoài ra, yếu tố văn hóa, tôn giáo, và giáo dục cũng góp phần quan trọng. Chẳng hạn, trong các nền văn hóa đề cao tính cộng đồng như Việt Nam hay Hàn Quốc, hành vi ủng hộ xã hội thường được khuyến khích mạnh mẽ hơn. Ngược lại, trong môi trường cạnh tranh cao và thiếu sự tin cậy xã hội, hành vi này có thể bị hạn chế.
Các nghiên cứu thần kinh học gần đây cũng chỉ ra rằng hoạt động trong vùng vỏ não trước trán và hệ thống dopamine có liên quan trực tiếp đến cảm giác hài lòng sau khi thực hiện hành vi ủng hộ xã hội (Nature Neuroscience).
Thuyết động cơ và lý thuyết tâm lý học liên quan
Việc lý giải tại sao con người thực hiện hành vi ủng hộ xã hội là chủ đề trung tâm của nhiều lý thuyết trong tâm lý học xã hội. Các lý thuyết này phân tích từ nhiều góc độ: lợi ích cá nhân, cảm xúc, chuẩn mực xã hội và tiến hóa sinh học. Không có một lý thuyết nào giải thích trọn vẹn mọi tình huống, nhưng sự kết hợp các quan điểm cho phép hiểu rõ động lực đa dạng đằng sau hành vi này.
Một số lý thuyết nổi bật:
- Lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory): Đề xuất rằng con người ra quyết định hành động dựa trên việc cân nhắc chi phí và lợi ích. Nếu lợi ích (dù là vật chất hay cảm xúc) vượt quá chi phí, cá nhân sẽ có xu hướng giúp đỡ. Hành vi không nhất thiết phải hoàn toàn vị tha.
- Giả thuyết đồng cảm-vị tha (Empathy-Altruism Hypothesis): Theo Daniel Batson, nếu cá nhân cảm thấy đồng cảm với người gặp khó khăn, họ sẽ giúp đỡ vì động cơ vị tha thực sự, bất kể lợi ích cá nhân.
- Lý thuyết chuẩn mực xã hội: Nhấn mạnh đến ảnh hưởng của các quy tắc xã hội như “chuẩn mực báo đáp” (reciprocity norm – giúp người đã giúp ta) và “chuẩn mực trách nhiệm xã hội” (social responsibility norm – giúp người cần giúp, bất kể họ có thể hoàn lại hay không).
- Lý thuyết tiến hóa: Giải thích hành vi giúp đỡ như một chiến lược tiến hóa, đặc biệt là hành vi giúp đỡ người thân (kin selection), từ đó làm tăng khả năng di truyền bộ gene của cá nhân.
Mỗi lý thuyết trên cung cấp một lát cắt trong bức tranh toàn cảnh về hành vi ủng hộ xã hội, từ sự vụ lợi ẩn bên trong đến lòng nhân ái thuần túy.
Vai trò của sự đồng cảm trong hành vi ủng hộ xã hội
Đồng cảm (empathy) là một trong những yếu tố mạnh nhất thúc đẩy hành vi giúp đỡ người khác. Nó bao gồm hai thành phần: đồng cảm cảm xúc (cảm thấy như người khác) và đồng cảm nhận thức (hiểu được hoàn cảnh của người khác). Khi con người cảm nhận được nỗi đau hoặc hoàn cảnh khó khăn của người khác, họ có xu hướng hành động để giảm bớt cảm giác đó.
Các nghiên cứu thần kinh sử dụng công nghệ chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) đã cho thấy vùng vỏ não trước trán, thùy đảo trước và hạch hạnh nhân hoạt động mạnh khi con người cảm thấy đồng cảm với nỗi đau hoặc hoàn cảnh của người khác. Nguồn: NCBI: Neural mechanisms of empathy.
Trẻ em từ rất sớm đã thể hiện khả năng đồng cảm và hành vi giúp đỡ sơ khởi như an ủi người khác hoặc chia sẻ đồ chơi. Một số nhà nghiên cứu cho rằng đồng cảm là nền tảng sinh học cho hành vi vị tha. Trong giáo dục và trị liệu tâm lý, việc phát triển năng lực đồng cảm là một mục tiêu quan trọng để thúc đẩy sự phát triển hành vi xã hội tích cực.
Ảnh hưởng của văn hóa và xã hội
Văn hóa ảnh hưởng sâu sắc đến cách hành vi ủng hộ xã hội được thể hiện và đánh giá. Trong các nền văn hóa tập thể (collectivist cultures) như Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc, hành vi ủng hộ xã hội thường gắn với bổn phận cộng đồng, sự hy sinh cho nhóm, và các giá trị truyền thống như “lá lành đùm lá rách”. Ngược lại, trong các nền văn hóa cá nhân (individualist cultures) như Hoa Kỳ hay Đức, hành vi giúp đỡ thường được xem là lựa chọn tự do, không phải nghĩa vụ xã hội.
Nghiên cứu của House et al. (2013) tại nhiều quốc gia cho thấy tỉ lệ trẻ em chia sẻ tài nguyên cao hơn trong các cộng đồng có mô hình nuôi dạy trẻ mang tính hợp tác. Từ đó cho thấy ảnh hưởng của xã hội và cách giáo dục lên hành vi ủng hộ xã hội là không thể phủ nhận.
Dưới đây là một số khác biệt tiêu biểu:
Đặc điểm | Văn hóa tập thể | Văn hóa cá nhân |
---|---|---|
Mục tiêu | Lợi ích nhóm | Quyền tự do cá nhân |
Động lực hành vi | Trách nhiệm xã hội | Lòng trắc ẩn cá nhân |
Cách thể hiện | Kín đáo, ít khoe mẽ | Công khai, được ghi nhận |
Vai trò của giáo dục và môi trường phát triển
Giáo dục, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời, đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành hành vi ủng hộ xã hội. Trẻ em học cách giúp đỡ, chia sẻ và hợp tác thông qua quan sát người lớn, được khen thưởng hoặc phản hồi từ người xung quanh, và qua các hoạt động tập thể trong trường học.
Các yếu tố môi trường như:
- Phong cách nuôi dạy: cha mẹ khuyến khích sự quan tâm đến người khác sẽ giúp trẻ phát triển hành vi giúp đỡ.
- Trường học: giáo dục công dân, hoạt động ngoại khóa, học thông qua dự án cộng đồng giúp củng cố hành vi xã hội tích cực.
- Truyền thông: phim ảnh, sách thiếu nhi có nhân vật mẫu mực giúp định hình quan điểm đạo đức.
Một nghiên cứu được công bố trên Frontiers in Psychology cho thấy trẻ được khuyến khích chia sẻ và giúp đỡ trong môi trường gia đình có xu hướng duy trì hành vi ủng hộ xã hội khi trưởng thành.
Ứng dụng và tác động thực tiễn
Hành vi ủng hộ xã hội không chỉ là một biểu hiện cá nhân tích cực mà còn có tác động lớn đến sức khỏe tâm lý và sự phát triển xã hội bền vững. Các tổ chức phi chính phủ, cơ quan giáo dục, và cả chính phủ đều có thể triển khai các chiến lược để tăng cường hành vi này trong cộng đồng.
Một số ứng dụng thực tiễn:
- Tổ chức hoạt động tình nguyện trong trường học và công sở
- Khuyến khích quyên góp minh bạch thông qua nền tảng số (GlobalGiving)
- Thiết kế chính sách hỗ trợ người giúp đỡ cộng đồng (giảm thuế, cấp giấy chứng nhận...)
- Đưa các kỹ năng xã hội và giáo dục cảm xúc vào chương trình học
Nhiều nghiên cứu cho thấy những người thường xuyên tham gia các hoạt động ủng hộ xã hội có mức độ hạnh phúc cao hơn, ít bị trầm cảm và có khả năng đối phó tốt hơn với áp lực cuộc sống.
Kết luận
Hành vi ủng hộ xã hội là một cấu phần quan trọng trong hệ sinh thái xã hội của con người. Nó không chỉ giúp cải thiện cuộc sống của cá nhân và cộng đồng mà còn là biểu hiện rõ nét của sự trưởng thành đạo đức và cảm xúc. Việc khuyến khích và duy trì hành vi này cần được đặt trong chiến lược phát triển giáo dục, văn hóa, và chính sách công lâu dài.
Tài liệu tham khảo
- Batson, C. D. (2011). Altruism in Humans. Oxford University Press.
- Eisenberg, N., & Spinrad, T. L. (2014). “Multidimensionality of prosocial behavior.” Child Development Perspectives, 8(1), 1–5.
- Penner, L. A., Dovidio, J. F., Piliavin, J. A., & Schroeder, D. A. (2005). “Prosocial behavior: Multilevel perspectives.” Annual Review of Psychology, 56, 365–392.
- Staub, E. (2003). The Psychology of Good and Evil. Cambridge University Press.
- Decety, J., & Jackson, P. L. (2006). “A social-neuroscience perspective on empathy.” Current Directions in Psychological Science, 15(2), 54–58.
- Neural mechanisms of empathy – NCBI
- Frontiers in Psychology – Parenting and Prosocial Behavior
- GlobalGiving – Crowdfunding platform for social causes
- Nature Neuroscience – Social cognition and empathy
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hành vi ủng hộ xã hội:
- 1
- 2
- 3
- 4